Có 2 kết quả:
黃水 huáng shuǐ ㄏㄨㄤˊ ㄕㄨㄟˇ • 黄水 huáng shuǐ ㄏㄨㄤˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) citrine (orange or yellow quartz SiO2)
(2) yellow water
(3) name of river in Henan
(2) yellow water
(3) name of river in Henan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) citrine (orange or yellow quartz SiO2)
(2) yellow water
(3) name of river in Henan
(2) yellow water
(3) name of river in Henan
Bình luận 0